2. Học phí
- Phí nhập học: 60,000 KRW
- Phí học tiếng 1 năm: 6,200,000 KRW
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC – HANKUK
1. Điều kiện
- Đã có TOPIK 3
- Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 hoặc đã có bằng tốt nghiệp Cao đẳng, Đại học
- Yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc (là điểm cộng rất lớn trong quá trình phỏng vấn của trường và phỏng vấn xin visa)
- Chứng minh tài chính đủ điều kiện theo học tại trường
2. Chuyên ngành đào tạo
- Phí nhập học: 158,000 KRW
SEOUL CAMPUS |
||
Tiếng Anh |
|
3,232,000 KRW/1 kỳ |
Ngôn ngữ phương Tây |
|
4,163,000 KRW/1 kỳ |
Ngôn ngữ & văn hóa châu Á |
|
3,629,000 KRW |
Trung Quốc học |
|
3,629,000 KRW |
Nhật Bản học |
|
3,629,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
3,629,000 KRW |
Kinh doanh & Kinh tế |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
|
Sư phạm |
|
3,629,000 KRW |
Quốc tế học |
|
|
KFL |
|
YONGIN CAMPUS |
||
Nhân văn |
|
3,629,000 KRW |
Biên phiên dịch |
|
4,359,000 KRW |
Nghiên cứu Trung và Đông Âu |
|
3,629,000 KRW |
Nghiên cứu Quốc tế và khu vực |
|
3,629,000 KRW |
Kinh doanh – Kinh tế |
|
|
Khoa học tự nhiên |
|
4,164,000 KRW |
Kĩ thuật |
|
4,556,000 KRW |
Kĩ thuật y sinh |
|
3. Học bổng
Loại học bổng | Đối tượng | Giá trị | Điều kiện |
President |
SV năm nhất và SV trao đổi |
100% học phí 1 kỳ & phí trúng tuyển | Top 5% điểm đầu vào |
Vice-President | 50% học phí 1 kỳ & phí trúng tuyển | Top 10% điểm đầu vào | |
Văn phòng đào tạo quốc tế | 1,000,000 KRW & phí trúng tuyển | Top 20% điểm đầu vào | |
HUFS Global A | Phí trúng tuyển | Đã học ít nhất 2 kỳ tại viện đào tạo ngôn ngữ Hàn của trường | |
HUFS Global B | Phí trúng tuyển & một nửa học phí 1 năm | Đã học ít nhất 2 kỳ tại viện đào tạo ngôn ngữ Hàn của trường và đạt Topik 5 | |
HUFS Global Campus | 30% học phí 4 năm / 2-3 năm dành cho SV trao đổi | Sinh viên nhập học vào Global Campus & điểm đầu vào từ 80 trở lên | |
Language Excellent Scholarship A | 1,500,000 KRW | TOPIK 6 / iBT TOEFL 110-120 / IELTS 8.0 – 9.0 | |
Language Excellent Scholarship B | 700,000 KRW | TOPIK 5 / iBT TOEFL 100-109 / IELTS 7.0 – 7.5 | |
TOPIK 5 & 6 | SV đang theo học tại trường | 300.000 – 500.000 KRW / kì | 12 tín chỉ trở lên |
Học bổng GPA | Từ 700,000 KRW trở lên cho 1 kì | GPA 3.5 trở lên |
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC – HANKUK
1. Điều kiện
+ Có Topik 3 trở lên hoặc có chứng chỉ (PBT 550, iBT 80), IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên
+ Tối thiểu đã có bằng Cử nhân
+ Chứng minh tài chính đủ điều kiện theo học tại trường
- - Trường đại học Chodang Hàn Quốc
- - Trường cao đẳng Kỹ thuật Dongwon - Top 1%
- - Trường Đại Học Thần Học Seoul
- - TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH HANYANG
- - TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAMSEOUL HÀN QUỐC
- - Trường đại học Daejeon - DAEJEON UNIVESITY
- - Đại học Quốc Gia Incheon – Ngôi Trường Tổng Hợp Top Đầu Hàn Quốc
- - TRƯỜNG CAO ĐẲNG YONGIN SONGDAM
- - Trường Đại Học Keimyung University - 계명대학교 Hàn Quốc
- - Trường Đại Học Dongseo Busan Hàn quốc